Có 2 kết quả:

血浓于水 xuè nóng yú shuǐ ㄒㄩㄝˋ ㄋㄨㄥˊ ㄩˊ ㄕㄨㄟˇ血濃於水 xuè nóng yú shuǐ ㄒㄩㄝˋ ㄋㄨㄥˊ ㄩˊ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) blood is thicker than water
(2) fig. family ties are closer than social relations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) blood is thicker than water
(2) fig. family ties are closer than social relations

Bình luận 0